TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng trong suốt |
Độ tinh khiết | wt % | Min 99.5 |
Màu (color) | APHA | Max 10 |
Nước | % | Max 0.3 |
Inhibitor (MEHQ) | ppm | 200 ± 20 |
Sp.Gr | 20/4oC | 1.047 – 1.051 |
ỨNG DỤNG
Dùng trong các lĩnh vực:
- Nhựa polymer
- Sản xuất keo dán
- Sản xuất phụ gia xây dựng.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ACRYLIC ACID-AA”