TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng không màu |
Triethanolamine | % | Max 0.3 |
Diethanolamine | % | Min 99.3% |
Monoethanolamine | % | Max 0.3 |
Nước (Water) | % | Max 0.1 |
Platinium Cobalt Color | APHA | Max 20 |
ỨNG DỤNG
Hóa chất trung gian được sử dụng trong sản xuất:
- Chất xúc tác
- Chất ức chế ăn mòn
- Mỹ phẩm
- Tác nhân bảo vệ cây trồng
- Thuốc nhuộm
- Chất đóng rắn cho nhựa epoxy
- Sản phẩm ban đầu trong tổng hợp hóa học
- Dược phẩm
- Hóa chất chụp ảnh
- Chất làm dẻo
- Ngành cao su
Hãy là người đầu tiên nhận xét “DIETHANOLAMINE PURE (DEA)”