TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan | – | Chất lỏng trong suốt, không màu |
Hàm lượng | % | Min 99.5 |
Trọng lượng riêng | g/cm3 | 0.963 – 0.966 |
Tính axit (như axit acetic | % | Max 0.02 |
Nước | % | Max 0.05 |
Màu | APHA | Max 10 |
Chưng cất IBP ở 760mmHg | oC | Min 140 |
Chưng cất DP ở 760mmHg | oC | Max 150 |
ỨNG DỤNG
- Lớp phủ: Glycol Ether PMA được sử dụng rộng rãi trong nhiều trang trí và bảo vệ công thức sơn.
- Chất tẩy rửa: Các ete glycol Glycol Ether propylene thường được khuyên dùng hơn
acetate vì acetate có thể bị thủy phân trong chất tẩy rửa gốc nước rất kiềm.
Tuy nhiên, để làm sạch dựa trên dung môi, bao gồm tẩy nhờn kim loại và thiết bị chuyên dụng
làm sạch, Glycol Ether PMA một mình và kết hợp với các dung môi khác đang được đánh giá là một thay thế cho nhiều dung môi clo.
- Điện tử: Một lĩnh vực khác mà Glycol Ether PMA đã thay thế EEA là trong quang học
công thức sử dụng trong chế biến bán dẫn. Trong các quá trình này, nó được sử dụng theo hướng tích cực công thức phát quang.
Glycol Ether PMA cũng có thể được sử dụng trong các hệ dung môi để làm sạch và tẩy nhờn mạch bảng và loại bỏ thông lượng hàn.
- Các ứng dụng khác: Các thuộc tính được liệt kê trong phần trước cũng hỗ trợ việc sử dụng Glycol Ether PMA trong các sản phẩm nông nghiệp, mỹ phẩm, mực in, dệt may và chất kết dính.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Glycol Ether PM Ether Acetate 99,5% – PMA”