TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng không màu |
Màu (color) | APHA | Max 25 |
Giá trị axit (Acid value) | mg KOH/g | Max 0.5 |
Hàm lượng nước (water content) | % | Max 0.15 |
Ester content | % | Min 95 |
Độ nhớt (viscosity 25oC) | cps | 70 – 110 |
ỨNG DỤNG
- TMPTA là một chất pha loãng hiệu quả chi phí tương thích với nhiều loại nhựa acrylated được sử dụng trong các ứng dụng chống bức xạ. Khả năng tăng cường khả năng phản ứng, độ cứng, độ bóng, và các đặc tính chống hóa chất và mài mòn làm cho TMPTA trở nên phổ biến đối với vecni, mực, lớp phủ, sơn vạch giao thông và liên kết ngang cao su.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Trimethylolpropane Triacrylate – TMPTA”