TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Color-Saybolt | % | Min 30 |
Specific gravity 15.56/15.56oC | 0.690 – 0.740 | |
Distillation
Initial boiling point Dry point |
oC oC |
Min 90 Max 100 |
Nonvolatile Matter | mg/100ml | Max 0.6 |
Bromine Index | Mg/100g | Max 100 |
Components
Aromatics n-Hexane |
mg/kg mass % |
Max 100 Max 0.5 |
Sulfur | mg/kg | Max 1.0 |
Benzen | mg/kg | Max 50 |
Refractive Index 25 oC | 1.385 – 1.400 | |
Aniline point | oC | Min 45 |
SK Sol 7 (còn gọi là Heptane S) là dung môi hydrocacbon mạch thẳng có độ bay hơi vừa, độ tinh khiết cao và không chứa tạp chất gây ăn mòn. Với đặc tính ổn định và khả năng hòa tan tốt, dung môi SK Sol 7 được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu hóa học, nhiên liệu, kiểm tra kỹ thuật và công nghiệp chế biến.
Ứng dụng chính của SK Sol 7 / Heptane S
1. Dung môi hóa học và sinh học
-
Sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học, công nghệ sinh học và phân tích.
-
Hòa tan hoặc chiết tách các hợp chất hữu cơ, nhựa, dầu và các chất béo.
-
Phù hợp trong các phản ứng yêu cầu dung môi không phân cực, ít phản ứng phụ.
2. Chất phụ gia cho nhiên liệu
-
SK Sol 7 có thể được dùng làm chất phụ gia trong xăng và hỗn hợp nhiên liệu đánh lửa, giúp cải thiện khả năng cháy và giảm khí thải.
-
Hỗ trợ điều chỉnh chỉ số octan trong một số công thức nhiên liệu.
3. Kiểm tra độ kín và phân tích bề mặt
-
Được sử dụng trong quy trình kiểm tra độ kín, rò rỉ, và xác định áp suất cho các chi tiết kỹ thuật, thiết bị điện tử, hoặc linh kiện cơ khí.
-
Hòa tan nhanh, dễ bay hơi, không để lại cặn – lý tưởng cho kiểm tra bề mặt sản phẩm sau gia công hoặc đóng gói.
Ưu điểm nổi bật
-
Bay hơi nhanh, dễ làm sạch sau khi sử dụng
-
Không ăn mòn, an toàn với kim loại và vật liệu nhạy cảm
-
Tinh khiết cao, ít tạp chất, phù hợp cho phân tích hoặc sản xuất công nghiệp chính xác
-
Mùi nhẹ, không để lại dư lượng
Hãy là người đầu tiên nhận xét “SK SOL 7 / HEPTANE S”