TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Màu | APHA | Max 50 |
Hàm lượng | % | 87.5 – 88.5 |
Stereochemical purity (L-isomer) | % | Min 97 |
Sulphated ash LA | % | Max 0.1 |
Heavy metals total | ppm | Max 10 |
Density (20oC) | g/ml | 1.2 – 1.22 |
Ether insolubles | %ww | Max 0.7 |
Methanol | % | Max 0.2 |
Lactic Acid (axit lactic) là một loại acid hữu cơ được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm lên men và cơ thể người. Với tính chất an toàn và thân thiện sinh học, ứng dụng acid lactic thực phẩm và trong công nghiệp đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các ngành hướng đến phát triển bền vững và thay thế hóa chất tổng hợp.
1. Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống
-
Chất điều vị và bảo quản: Acid lactic được bổ sung vào thực phẩm và nước giải khát để điều chỉnh vị chua, chống vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng.
-
Phụ gia chế biến: Dùng trong sản xuất bánh mì, sản phẩm sữa, đồ uống, đồ hộp và salad, giúp kiểm soát độ pH và ổn định sản phẩm.
-
Ngành bánh kẹo: Có thể thay thế acid citric trong nhiều công thức thực phẩm.
-
Chăn nuôi: Dùng để ủ chua thức ăn gia súc, tăng hiệu quả tiêu hóa và bảo quản.
2. Ngành dệt nhuộm và thuộc da
-
Chuẩn bị và xử lý nguyên liệu dệt: Dùng acid lactic để điều chỉnh pH và loại bỏ tạp chất khỏi sợi vải.
-
Thuộc da: Hỗ trợ làm mềm da và tạo độ mịn, giúp cải thiện chất lượng da thuộc.
3. Điều chỉnh pH
-
Acid lactic là chất điều chỉnh pH an toàn, phù hợp với cả ngành dược, mỹ phẩm và công nghiệp thực phẩm, thay thế cho nhiều acid vô cơ gây kích ứng.
4. Sản xuất nhựa sinh học PLA
-
Monomer cho Polylactic Acid (PLA): Lactic Acid là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa PLA – nhựa tự phân hủy sinh học được ứng dụng trong bao bì, dao muỗng dĩa dùng một lần, hộp thực phẩm…
-
Thân thiện môi trường: PLA giúp giảm phát thải CO₂, là giải pháp thay thế hiệu quả cho nhựa truyền thống từ dầu mỏ.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “LACTIC ACID”