TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng trong suốt |
Acetone | ppm | Max 200 |
Acetonitrile | ppm | Max 300 |
Acidity (as acetic acid) | ppm | Max 20 |
Aldehydes as acetaldehyde | ppm | Max 50 |
Copper (Cu) | ppm | Max 0.1 |
Iron (Fe) | ppm | Max 0.2 |
Hydrogen cyanide (HCN) | ppm | Max 5 |
Chất không bay hơi (Non-volatile matter) | ppm | Max 100 |
Peroxide | ppm | Max 0.2 |
pH (dung dịch 5%) | % | 6.0 – 7.5 |
Chỉ số khúc xạ (Refractive index) | 1.3882 – 1.3892 | |
Inhibitor (MEHQ) | ppm | 35 – 45 |
Màu (color) | APHA | Max 10 |
Nước | % | Max 0.5 |
Oxygen bomb stability | hour | Max 4 |
Titration value ml of 0.1N H2SO4 to give pH 5.0 | ml | Max 2 |
Distillation range at 760mmHg/97% | oC | 74.5 – 79 |
Acrolein | ppm | Max 100 |
Specific gravity 25/15, 5oC | 0.7990 – 0.8020 |
Acrylonitrile (Số Cas: 107-13-1) là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, có khả năng phản ứng cao và giữ vai trò quan trọng trong sản xuất sợi tổng hợp, nhựa kỹ thuật và cao su đặc dụng. Với công thức hóa học C₃H₃N, hóa chất acrylonitrile được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
🔧 Ứng dụng của Acrylonitrile:
-
Sản xuất sợi tổng hợp:
Là nguyên liệu chính để sản xuất sợi acrylic và sợi modacrylic, được dùng trong dệt may, thảm và quần áo giữ nhiệt. -
Ngành nhựa:
Dùng để sản xuất nhựa kỹ thuật ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene), SAN (Styrene Acrylonitrile), giúp tạo ra các sản phẩm bền cơ học và kháng hóa chất như linh kiện điện tử, vỏ xe, đồ dùng gia dụng. -
Ngành cao su:
Sản xuất cao su nitrile (NBR), thường dùng trong găng tay công nghiệp, ống dẫn dầu, và đệm chịu hóa chất. -
Các sản phẩm trung gian khác:
Dùng trong sản xuất adiponitrile (tiền chất của nylon-6,6), acrylamide, và nhựa rào cản dùng trong bao bì thực phẩm.
✅ Ưu điểm nổi bật:
-
Độ tinh khiết cao, dễ chuyển hóa thành polymer hoặc hợp chất trung gian
-
Tăng khả năng kháng dầu, kháng hóa chất cho sản phẩm
-
Ứng dụng đa dạng trong cả ngành nhẹ và công nghiệp nặng
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ACRYLONITRILE”