TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
N (am) | % | Min 20.8 |
Total P2O5 | % | Min 53.5 |
pH (solution 1M) | 8.0 – 8.5 | |
Assay | % | Min 99.5 |
Insolubles | % | Max 0.05 |
SO3 | ppm | Max 500 |
As | ppm | Max 2 |
Cl | ppm | Max 10 |
F | ppm | Max 200 |
Ca | ppm | Max 50 |
H2O | ppm | Max 0.1 |
Diammonium Phosphate (DAP) là một trong những hợp chất phosphate amoni quan trọng nhất hiện nay. Với khả năng cung cấp cả nitơ và photpho, ứng dụng diammonium phosphate DAP trải rộng trong nhiều lĩnh vực: từ phân bón nông nghiệp, thực phẩm, chống cháy đến công nghiệp luyện kim và dệt nhuộm.
1. Phân bón nông nghiệp
-
DAP là loại phân bón phổ biến hàng đầu, chứa 18% nitơ và 46% photpho (P₂O₅), rất hiệu quả trong việc thúc đẩy sự phát triển của rễ và quá trình quang hợp.
-
Giúp cây trồng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, tăng năng suất.
-
DAP còn là nguyên liệu chính để sản xuất phân NPK (phân hỗn hợp), đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng.
2. Chất chống cháy
-
DAP được dùng trong chế phẩm chữa cháy cho gỗ và giấy, đóng vai trò như chất tạo lớp cách lửa.
-
Khi tiếp xúc với nhiệt, DAP sinh ra lớp bảo vệ không cháy, làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình cháy lan.
3. Phụ gia trong thực phẩm
-
Dùng làm chất dinh dưỡng men trong sản xuất rượu vang, mật ong.
-
Là chất phụ gia tạo bọt xốp trong bột nở.
-
Được ứng dụng trong quá trình tinh luyện đường như chất hỗ trợ lọc và xử lý.
4. Ứng dụng công nghiệp khác
-
Phụ gia sản xuất thuốc lá: cải thiện độ cháy và mùi.
-
Ngăn phát sáng sau khi diêm cháy: giúp an toàn hơn khi sử dụng.
-
Chất trợ dung trong hàn thiếc, đồng, kẽm, đồng thau.
-
Xử lý thuốc nhuộm: kiểm soát kết tủa màu trên sợi len trong môi trường kiềm hoặc axit.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “DIAMMONIUM PHOSPHATE/DAP”