TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Hàm lượng (purity) | % | Min 98 |
Độ màu (Color) | APHA | Max 20 |
DEGMA | % | Max 1.5 |
EGDMA | % | Max 0.2 |
Nước (Water content) | Wt % | Max 0.1 |
Axit tự do (Acid content) | Wt % | Max 0.1 |
Chất ức chế (Stabilization, MEHQ) | ppm | 180-220 |
ỨNG DỤNG
- Tổng hợp polymers và chất trung gian cho sx methacrylate esters khác.
- Phụ gia bôi trơn
- Sơn nhiệt
Chất kích thích bám dính cho sơn/polymer ưa nước.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE (2-HEMA)”