TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Hàm lượng (purity) | % | Min 98 |
Độ màu (Color) | APHA | Max 20 |
DEGMA | % | Max 1.5 |
EGDMA | % | Max 0.2 |
Nước (Water content) | Wt % | Max 0.1 |
Axit tự do (Acid content) | Wt % | Max 0.1 |
Chất ức chế (Stabilization, MEHQ) | ppm | 180-220 |
2-Hydroxyethyl Methacrylate (2-HEMA) (Số Cas: 868-77-9) là một monomer methacrylate có nhóm hydroxyl, được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp polymer, sơn, và các chất kết dính. Với khả năng tăng cường độ bám dính và phản ứng với nước, 2-HEMA đóng vai trò quan trọng trong các công thức polymer ưa nước và sơn nhiệt.
🔧 Ứng dụng của 2-HEMA:
-
Tổng hợp polymer acrylic và sản xuất các methacrylate ester khác
-
Làm phụ gia bôi trơn, cải thiện tính chất bề mặt
-
Sơn chịu nhiệt và các loại coating đặc biệt
-
Chất tăng độ bám dính cho sơn và polymer có tính ưa nước
✅ Ưu điểm nổi bật:
-
Tương thích tốt với nhiều loại polymer khác
-
Tăng độ kết dính, độ bền và khả năng chống nước cho lớp phủ
-
Là monomer phản ứng cao, lý tưởng cho ngành công nghiệp nhựa và hóa chất
Hãy là người đầu tiên nhận xét “2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE (2-HEMA)”