TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Bột trắng |
Hàm lượng (Assay) | % | Min 95 |
Nồng độ 2,4-dii-tert.butylphenol | % | Max 1.0 |
Điểm tan chảy (melting point) | oC | Min 160 |
Axit (acid number) | Mg KOH/g | Max 1.0 |
Irgafos 126 (Số Cas: 26741-53-7) là một chất ổn định phosphite hữu cơ hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành polymer để bảo vệ vật liệu khỏi quá trình thoái hóa do oxy hóa nhiệt trong quá trình gia công. Với khả năng phân hủy hydroperoxide thành các sản phẩm không gốc tự do, chất ổn định Irgafos 126 giúp duy trì tính chất vật lý và cơ học của nhựa trong suốt quá trình sản xuất và sử dụng.
Ứng dụng chính của Irgafos 126
-
Polyethylene và Polypropylene:
-
Cải thiện độ ổn định khi gia công nhiệt, giảm đổi màu và hạn chế giòn vỡ.
-
Phù hợp cho PE/PP đồng trùng hợp, LDPE, HDPE, copolymer EVA…
-
-
Nhựa kỹ thuật và copolymer styren:
-
Bảo vệ các vật liệu như ABS, HIPS, ASA, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định màu và cơ lý cao.
-
-
Polyurethane và chất đàn hồi:
-
Ứng dụng trong PU foam, TPE, TPU, chất kết dính và sealant, tăng tuổi thọ sản phẩm.
-
-
Kết hợp với Irganox:
-
Khi dùng cùng các chất chống oxy hóa chính dòng Irganox (phenolic antioxidants), Irgafos 126 giúp tăng hiệu quả chống lão hóa nhiệt, bảo vệ kép cho polymer trong suốt vòng đời.
-
Ưu điểm nổi bật
-
Phân hủy nhanh hydroperoxide, ngăn phản ứng oxy hóa chuỗi
-
Cải thiện độ bền màu và tính ổn định nhiệt của sản phẩm
-
Dễ phối trộn, tương thích với nhiều hệ nhựa nhiệt dẻo
-
Không làm ảnh hưởng đến độ trong hay đặc tính cơ học của sản phẩm cuối
Hãy là người đầu tiên nhận xét “IRGAFOS 126”