TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Hàm lượng | % | Min 99 |
Kim loại nặng | ppm | Max 10 |
Sắt (iron) | ppm | Max 10 |
Manganese | ppm | Max 1.0 |
Tổng nito | % | Max 0.1 |
Hòa tan trong nước | Gần như trong suốt và hơi axit. |
Sodium Persulfate (SPS) (Số Cas: 7775-27-1) hay còn gọi là Sodium Peroxydisulfate là chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp như trùng hợp nhũ tương, xử lý bề mặt kim loại, khắc mạch điện tử, và nhiều ứng dụng khác. Nhờ khả năng tạo ra các gốc tự do hiệu quả, SPS là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp hiện đại.
🔧 Ứng dụng chính của Sodium Persulfate (SPS):
-
Phản ứng trùng hợp:
Là chất khơi mào cho các phản ứng trùng hợp nhũ tương như acrylic, PVC, polystyrene, neoprene, SBR… -
Ngành kim loại:
Sử dụng trong hóa chất phay, tẩy rửa đồng, xử lý bề mặt trước khi xi mạ. -
Công nghiệp điện tử:
Dùng để khắc mạch in và làm sạch trước khi plating, bảo vệ linh kiện. -
Ngành dệt:
Ứng dụng trong rũ vải và oxy hóa thuốc nhuộm. -
Ngành mỹ phẩm:
Tăng cường công thức tẩy tóc và oxy hóa thuốc nhuộm tóc loại para. -
Ứng dụng khác:
Là chất oxy hóa trong tổng hợp hữu cơ và ngành chụp ảnh.
✅ Ưu điểm nổi bật:
-
Oxy hóa mạnh, khơi mào phản ứng hiệu quả
-
Tạo gốc tự do nhanh và ổn định
-
Không để lại tạp chất gây ô nhiễm
-
Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sodium persulfate (Sodium peroxydisulfate) – SPS”