TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Hàm lượng (Purity) | % | Min 99.8 |
Gamma B Lactone | ppm | Max 300 |
Màu (Color, Pt-Co) | APHA | Max 40 |
Nước (Water) | ppm | Max 400 |
Amin tổng
(Total amines as methylamine) |
ppm | Max 40 |
Trọng lượng riêng (Specific gravity) | 1.02 – 1.04 |
ỨNG DỤNG
- Mỹ phẩm
- Đồ dùng vệ sinh
- Sản phẩm chăm sóc cá nhân
- Dung môi (hoặc tá dược) trong thuốc
Thuốc Thú Y
Hãy là người đầu tiên nhận xét “N METHYL PYRROLIDONE (NMP)”