TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng không màu |
Màu (color) | APHA | Max 60 |
r-butylrolactone | % | Max 0.2 |
Nước | % | Max 0.3 |
Hàm lượng | % | Max 99.5 |
Amines | % | Max 0.2 |
ỨNG DỤNG
Hóa chất trung gian sử dụng trong sản xuất:
- Ngành mỹ phẩm
- Sơn và in mực công nghiệp
- Sơn tẩy
- Dược phẩm
• Dung môi / chất tẩy rửa cho dư lượng polymer
Hãy là người đầu tiên nhận xét “N-ETHYL PYRROLIDONE/NEP”