TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Hàm lượng (Purity) | % | Min 99.8 |
Gamma B Lactone | ppm | Max 300 |
Màu (Color, Pt-Co) | APHA | Max 40 |
Nước (Water) | ppm | Max 400 |
Amin tổng
(Total amines as methylamine) |
ppm | Max 40 |
Trọng lượng riêng (Specific gravity) | 1.02 – 1.04 |
N-Methyl Pyrrolidone (NMP) (Số Cas: 872-50-4) là một dung môi hữu cơ mạnh với khả năng hòa tan tốt nhiều loại hợp chất, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nhờ đặc tính không bay hơi mạnh và độ an toàn cao khi dùng đúng liều, NMP là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ tinh khiết và hiệu suất cao.
🔧 Ứng dụng phổ biến của NMP:
-
Mỹ phẩm: Là dung môi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da, dưỡng tóc và trang điểm.
-
Đồ dùng vệ sinh: Có mặt trong công thức chất tẩy rửa và vệ sinh cá nhân.
-
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Giúp hoà tan và phân tán thành phần hiệu quả trong các loại kem, sữa tắm, dầu gội.
-
Dược phẩm: Là tá dược (excipient) hoặc dung môi trong sản xuất thuốc dạng lỏng, gel hoặc tiêm.
-
Thú y: Ứng dụng làm dung môi hoặc tá dược trong các sản phẩm thuốc thú y.
✅ Ưu điểm nổi bật:
-
Khả năng hòa tan mạnh và ổn định
-
Tính tương thích cao với nhiều hợp chất hữu cơ
-
Dễ dàng phối trộn trong nhiều công thức
-
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau
Hãy là người đầu tiên nhận xét “N-METHYL PYRROLIDONE (NMP)”