TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Milky white, micro-yellow liquid |
Hàm lượng rắn (Solid content) | % | 50 ± 1 |
Độ nhớt (Viscosity) | cps | 100 – 1400 |
pH (25oC) | 6 – 8 | |
Kích thước hạt (Particle size) | µm | Max 0.2 |
Tỉ trọng (Density) | g/ml | 1.0 – 1.02 |
Chất ổn định (Stabilizer) | Nonionic and anionic polymeric |
Terpene Phenolic Resin Dispersion TSR-1000×50 (Số Cas: 25359-84-6, 7732-18-5, 9004-82-4) là dòng nhựa phân tán gốc nước với thành phần chính là nhựa phenolic biến tính terpene. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để tăng độ kết dính và cải thiện tính chất cơ lý cho cao su latex, acrylic và nhũ tương SBR carboxyl hóa. Nhờ đặc tính ổn định, dễ phối trộn và hiệu quả cao, terpene phenolic resin TSR-1000×50 là lựa chọn lý tưởng cho các công thức keo gốc nước hiện đại.
Ứng dụng chính của TSR-1000×50
-
Cao su chloroprene latex: Tăng độ bám dính và độ bền kéo cho các ứng dụng keo dán cao su, băng keo kỹ thuật.
-
Polymer acrylic: Cải thiện khả năng kết dính, tăng cường độ bền và tính ổn định màng phủ trong sơn nước hoặc chất phủ đàn hồi.
-
Nhũ tương carboxylated SBR: Hỗ trợ phân tán và ổn định hệ latex, phù hợp trong keo dán công nghiệp, vật liệu phủ đàn hồi.
Ưu điểm nổi bật
-
Dễ phân tán, dễ phối trộn vào các hệ polymer gốc nước
-
Độ bám dính cao, tính ổn định lâu dài
-
Không làm ảnh hưởng đến màu sắc hoặc độ nhớt hệ sơn/keo
-
Tương thích tốt với nhiều hệ latex và polymer khác nhau
Ứng dụng thực tế
-
Keo dán cao su công nghiệp
-
Keo dán giày, vải, vật liệu composite
-
Sơn phủ đàn hồi, phủ gỗ, phủ PU
-
Công nghiệp in ấn, đóng gói và giấy
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Terpene phenolic resin dispersion (TSR-1000×50)”