TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng không màu |
Màu (color) | APHA | Max 25 |
Giá trị axit (Acid value) | mg KOH/g | Max 0.5 |
Hàm lượng nước (water content) | % | Max 0.15 |
Ester content | % | Min 95 |
Độ nhớt (viscosity 25oC) | cps | 70 – 110 |
TMPTA (Trimethylolpropane Triacrylate), (Số Cas: 15625-89-5) tên hóa học đầy đủ là 2,2-bis(prop-2-enoyloxymethyl)butyl prop-2-enoate, là một monomer tri-acrylate có tính phản ứng cao, thường được dùng trong các hệ sơn UV, mực in và lớp phủ công nghiệp. Với công thức ba nhóm chức acrylate, TMPTA giúp tăng độ cứng, độ bám dính và khả năng chống mài mòn cho thành phẩm.
🔧 Ứng dụng của TMPTA trong công nghiệp
-
Lớp phủ UV: Là chất pha loãng phản ứng giúp tăng độ cứng và khả năng kháng hóa chất.
-
Mực in và vecni: Cải thiện độ bám, độ bóng và khả năng chịu mài mòn.
-
Sơn vạch đường giao thông: Cung cấp độ bền cơ học và thời gian khô nhanh.
-
Liên kết ngang cao su: Ứng dụng trong cao su EPDM, NBR hoặc PU.
-
Chất kết dính công nghiệp: Tăng khả năng kết dính và ổn định nhiệt.
✅ Ưu điểm nổi bật của TMPTA
-
Độ phản ứng cao – tăng tốc quá trình đóng rắn UV
-
Độ nhớt thấp – dễ pha chế và phối trộn
-
Cải thiện độ cứng, độ bóng, khả năng chống mài mòn
-
Không màu – không ảnh hưởng đến màu sắc thành phẩm
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TMPTA (Trimethylolpropane Triacrylate)”