TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
B2O3 | % | 48.6 – 49.3 |
Na2B4O7.5H2O | % | 101.671 – 103.136 |
Chloride as Cl | % | 0 – 0.0120 |
Na2O | % | 21.627 – 21.939 |
Sulfate as SO4 | % | 0 – 0.0100 |
H2O insoluble | % | 0 – 0.0200 |
Fe | % | 0 – 0.0010 |
8 mesh | % | 0 – 1 |
Borax Pentahydrate 99.5% (còn gọi là hàn the) là một dạng muối ngậm nước có công thức hóa học Na₂B₄O₇·5H₂O, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính tẩy rửa, khử trùng và khả năng tạo men gốm, xử lý kim loại và gỗ. Ứng dụng Borax Pentahydrate 99% trải rộng từ sản xuất hóa chất, chất tẩy rửa đến vật liệu chịu nhiệt và bảo quản.
1. Ứng dụng trong chất tẩy rửa và khử trùng
-
Dùng trong sản xuất xà phòng, nước rửa tay công nghiệp, chất làm mềm nước và chất khử trùng nhẹ.
-
Là thành phần phổ biến trong thuốc trừ sâu, đặc biệt với hiệu ứng sinh học nhẹ nhàng nhưng hiệu quả.
2. Men gốm, thủy tinh và sành sứ
-
Borax được dùng làm men thủy tinh và men gốm, giúp tăng độ bóng, độ bền và chịu nhiệt cho sản phẩm.
-
Tạo độ kết dính và độ cứng trong sản xuất đồ sành sứ, thủy tinh chịu nhiệt.
3. Chất trợ dung trong luyện kim
-
Khi nóng chảy, borax hòa tan các oxit kim loại, giúp làm sạch bề mặt kim loại nóng trong quá trình hàn.
-
Tăng hiệu quả kết dính khi hàn các kim loại, nhất là đồng, thép, kẽm…
4. Xử lý gỗ và bảo quản
-
Borax được sử dụng bằng cách phun hoặc ngâm tẩm gỗ, giúp chống mối mọt, côn trùng đục khoét và nấm mốc.
-
Gỗ sau xử lý thường dùng cho nhà gỗ, đồ nội thất, và vật liệu ngoài trời.
5. Ứng dụng khác
-
Dễ dàng chuyển đổi thành axit boric hoặc các hợp chất borat khác phục vụ trong sản xuất thuốc, phân bón, mỹ phẩm…
-
Được sử dụng không đúng cách trong thực phẩm để tăng độ dai, bảo quản lâu – không được phép trong chế biến thực phẩm tại Việt Nam.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “BORAX.10H20 / BORAX PENTAHYDRATE 99.5%”