TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng không màu |
Triethanolamine | % | Max 0.3 |
Diethanolamine | % | Min 99.3% |
Monoethanolamine | % | Max 0.3 |
Nước (Water) | % | Max 0.1 |
Platinium Cobalt Color | APHA | Max 20 |
Diethanolamine (DEA) (Số Cas: 111-42-2) là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, có độ nhớt nhẹ và khả năng hòa tan cao trong nước và dung môi hữu cơ. Với cấu trúc chứa đồng thời nhóm amin và hydroxyl, DEA được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất trung gian, mỹ phẩm, dược phẩm, cao su và bảo vệ thực vật.
Ứng dụng của Diethanolamine (DEA)
1. Chất trung gian tổng hợp hóa học
-
DEA là nguyên liệu đầu vào để sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất hoạt động bề mặt, phụ gia dầu nhờn, và các sản phẩm ngành nông nghiệp.
2. Mỹ phẩm và dược phẩm
-
Trong mỹ phẩm, DEA thường được dùng để điều chỉnh pH và tạo nhũ trong kem dưỡng, dầu gội, sữa rửa mặt.
-
Trong dược phẩm, DEA đóng vai trò là tá dược hoặc chất dẫn truyền.
3. Chất xúc tác và ức chế ăn mòn
-
DEA được sử dụng như một chất xúc tác kiềm nhẹ và là chất ức chế ăn mòn trong hệ thống làm mát và dầu khí.
4. Chất đóng rắn cho nhựa epoxy
-
DEA có khả năng phản ứng với nhựa epoxy, tạo thành sản phẩm có tính chịu nhiệt, bám dính và cơ lý tốt, phù hợp cho công nghiệp keo và vật liệu phủ.
5. Tác nhân bảo vệ cây trồng
-
Là thành phần trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, DEA giúp nâng cao hiệu quả hấp thụ hoạt chất vào cây trồng.
6. Thuốc nhuộm và hóa chất chụp ảnh
-
DEA là nguyên liệu để sản xuất thuốc nhuộm vải, chất ổn định màu và các dung dịch xử lý hình ảnh kỹ thuật số và phim ảnh.
7. Chất làm dẻo và ngành cao su
-
Sử dụng DEA trong ngành cao su giúp cải thiện tính đàn hồi và khả năng gia công.
Ưu điểm kỹ thuật
-
Độ tinh khiết cao, phản ứng ổn định
-
Dễ phối hợp với nhiều hệ hóa chất
-
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp
Hãy là người đầu tiên nhận xét “DIETHANOLAMINE (DEA)”