TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Nồng độ Vinylacetate | Wt % | 41 |
Chỉ số tan | g/10 phút | 65 |
Tỷ trọng | Kg/m3 | 970 |
Elongation | % | 1500 |
Sức căng (tensile strength) | Mpa | 3.4 |
Độ cứng (Hardness) | degrees | 40 |
Điểm mềm (softening point) | oC | < 29 |
EV40W là dạng Ethylene – Vinyl Acetate Copolymer (EVA) (Số Cas: 24937-78-8) được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, độ bám dính cao và khả năng xử lý tốt. Với tỷ lệ vinyl acetate cao, sản phẩm này phù hợp trong sản xuất keo dán, chất bịt kín, ép đùn, đúc và các ứng dụng trộn sáp công nghiệp.
🔧 Ứng dụng nổi bật của EV40W:
-
1. Keo nóng chảy (Hot Melt Adhesives)
-
EV40W được sử dụng làm nền trong công thức keo dán sách, bao bì, vệ sinh cá nhân
-
Tăng khả năng bám dính lên giấy, nhựa, vải không dệt
-
Chống nứt vỡ khi chịu lực và biến đổi nhiệt
2. Compound nhựa & ép đùn
-
Pha trộn với nhựa PE để tạo sản phẩm có độ mềm dẻo cao, dễ tạo hình
-
Dùng trong vật liệu cách điện, ống mềm, dép nhựa, vỏ dây cáp
3. Bao bì thực phẩm & màng dẻo
-
Tăng độ trong, độ bền kéo và khả năng hàn nhiệt cho màng bao bì
-
Tương thích tốt với LDPE, LLDPE, rất lý tưởng cho màng nhiều lớp
-
✅ Ưu điểm chính EV40W :
-
Tính linh hoạt cao và khả năng kết dính tốt
-
Dễ dàng xử lý ở nhiều hình thức gia công khác nhau
-
Độ bền va đập và chịu nhiệt phù hợp với ứng dụng kỹ thuật
-
Tương thích với nhiều loại nhựa và phụ gia
✅Lưu ý bảo quản
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp
-
Không để gần nguồn nhiệt cao để tránh biến dạng hạt nhựa
-
Sử dụng trong môi trường thông thoáng khi gia công ở nhiệt độ cao
Hãy là người đầu tiên nhận xét “EV40W”