TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Milky white liquid |
Hàm lượng rắn (Solid content) | % | 50 ± 1 |
Độ nhớt (Viscosity) | cps | Max 150 |
pH (25oC) | 5 – 7 | |
Kích thước hạt (Particle size) | µm | Max 0.1 |
Tỉ trọng (Density) | g/ml | Max 1.02 |
Chất ổn định (Stabilizer) | Nonionic and anionic polymeric |
Rosin Ester Dispersion TSR-1050 (Số Cas: 8050-25-7, 7732-18-5, 9004-82-4) là một loại phụ gia phân tán este nhựa thông, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ keo, mủ và nhũ tương polymer như cao su chloroprene latex, acrylic polymer và carboxylated SBR. Với khả năng tăng độ bám dính, cải thiện tính năng thi công và độ ổn định hệ nhũ, rosin ester dispersion TSR-1050 là lựa chọn lý tưởng trong các công thức gốc nước hiện đại.
Ứng dụng chính của TSR-1050
-
Cao su chloroprene latex: TSR-1050 đóng vai trò như một tác nhân tăng độ bám dính, giúp cải thiện khả năng liên kết giữa vật liệu và bề mặt cao su.
-
Acrylic polymer: Tăng độ dẻo, tính ổn định và khả năng tương thích của hệ polymer gốc nước.
-
Carboxylated SBR nhũ tương: Cải thiện độ keo và khả năng hình thành màng mịn trong các công thức kết dính hoặc phủ bảo vệ.
Ưu điểm nổi bật
-
Dễ phân tán trong nước, tương thích với nhiều loại nhũ tương polymer
-
Cải thiện độ bám dính, độ dẻo và độ bền của hệ keo hoặc sơn
-
Tăng độ ổn định cơ học và khả năng kháng nước
-
Phù hợp với các ứng dụng cần độ bám chắc và linh hoạt cao
Lĩnh vực sử dụng
-
Ngành keo dán, phủ bề mặt
-
Sản xuất găng tay cao su, vật liệu chống thấm
-
Sơn gốc nước và keo latex công nghiệp
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Rosin ester dispersion (TSR-1050)”