TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Bột trắng |
Hàm lượng (Purity) | % | Min 99.8 |
Hàm lượng ẩm (Moisture content) | % | Max 0.2 |
Mất do đốt (Ignition loss) | % | Max 0.1 |
Axit HCl không hòa tan | % | Max 0.05 |
Iron (Fe) | % | Max 0.0005 |
Lead (Pb) | % | Max 0.005 |
Manganese (Mn) | % | Max 0.0005 |
Copper (Cu) | % | Max 0.0005 |
Cadmium (Cd) | % | Max 0.001 |
Tổng Chloride | % | Max 0.02 |
Dư lượng trên sàn 325 mesh | % | Max 0.05 |
Zinc Oxide (ZnO Số Cas: 1314-13-2) là một hợp chất vô cơ màu trắng, không tan trong nước, có tính ổn định và khả năng kháng khuẩn cao. Ứng dụng Zinc Oxide công nghiệp rất đa dạng, từ sản xuất thức ăn gia súc, dược phẩm, mỹ phẩm cho đến lĩnh vực cao su kỹ thuật và vật liệu chịu nhiệt.
1. Thức ăn chăn nuôi
-
Zinc Oxide được bổ sung vào thức ăn gia súc và gia cầm như một nguồn cung cấp kẽm dễ hấp thụ, hỗ trợ tăng trưởng, tăng sức đề kháng và ngăn ngừa tiêu chảy ở heo con.
-
Được xem là vi khoáng thiết yếu trong khẩu phần ăn của vật nuôi.
2. Ngành dược
-
Zinc Oxide dạng tinh khiết cao được sử dụng trong sản xuất thuốc bôi ngoài da, thuốc chống hăm, kem điều trị vết thương và bỏng nhẹ.
-
Có tác dụng kháng khuẩn, làm se da và bảo vệ da khỏi tác nhân bên ngoài.
3. Mỹ phẩm và chăm sóc da
-
Là thành phần chính trong kem chống nắng vật lý, nhờ khả năng phản xạ tia UV và không gây kích ứng.
-
Cũng được dùng trong kem dưỡng, phấn phủ, thuốc mỡ da liễu do đặc tính làm dịu và bảo vệ da.
4. Lưu hóa cao su
-
Zinc Oxide là chất xúc tiến lưu hóa quan trọng trong sản xuất cao su kỹ thuật, lốp xe, gioăng, ống dẫn, giúp cải thiện độ bền, đàn hồi và tính cơ học của sản phẩm cao su.
-
Kết hợp với axit stearic tạo thành hệ xúc tiến mạnh mẽ.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ZINC OXIDE”