TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Ngoại quan (Appearance) | – | Chất lỏng trong suốt |
Độ tinh khiết | wt % | Min 99.5 |
Màu (color) | APHA | Max 10 |
Nước | % | Max 0.3 |
Inhibitor (MEHQ) | ppm | 200 ± 20 |
Sp.Gr | 20/4oC | 1.047 – 1.051 |
Acrylic Acid (AA) (Số CAS: 79-10-7) là một axit không màu, có khả năng phản ứng cao, thường được sử dụng để sản xuất các polymer và copolymer. Nhờ tính linh hoạt trong ứng dụng và khả năng kết dính tốt, axit acrylic công nghiệp là nguyên liệu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như nhựa, keo dán và phụ gia xây dựng.
🔧 Ứng dụng của Acrylic Acid – AA:
-
1. Sản xuất polymer siêu thấm (SAP)
-
Dùng làm nguyên liệu chính cho băng vệ sinh, tã trẻ em, vật liệu hút nước nông nghiệp
-
Khả năng hút nước gấp hàng trăm lần khối lượng bản thân
2. Nhũ tương sơn & chất phủ
-
Polymer hóa thành polyacrylate – dùng trong sơn nước, chất phủ gỗ, sơn ngoại thất
-
Tăng độ bám dính, độ bóng và khả năng kháng thời tiết
3. Keo dán & mực in
-
Là thành phần trong keo nhạy áp, keo gốc nước, keo gốc acrylic
-
Cải thiện độ bám và khả năng kháng tróc của mực in
4. Xử lý nước & công nghiệp giấy
-
Dùng để tổng hợp polymer dùng trong keo bồi giấy, flocculant cho nước thải
-
Giảm tiêu hao nguyên liệu và tăng hiệu suất xử lý
-
✅ Ưu điểm nổi bật axit Acrylic:
-
Tính phản ứng cao – dễ trùng hợp
-
Tạo liên kết mạnh – tăng độ bền sản phẩm
-
Dễ phối hợp với nhiều loại monomer khác
Hãy là người đầu tiên nhận xét “ACRYLIC ACID-AA”