TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT
Mục
(Test ietms) |
Đơn vị đo (Unit) | Tiêu chuẩn
(Specification) |
Appearance | Clear | |
Water | Mg/Kg | Max 200 |
Purity | % | Min 99.9 |
Formic acid | Mg/kg | Max 10 |
Basicity (DMA) | Mg/kg | Max 10 |
Color | Max 10 | |
Conductivity (25oC, 20% aqueous) | µs/cm | Max 2 |
N,N-Dimethylformamide (DMF) (Số Cas: 68-12-2) là một dung môi phân cực mạnh, có khả năng hòa tan nhiều loại polymer và hóa chất hữu cơ. Nhờ độ bay hơi chậm, tính ổn định cao và hiệu suất hòa tan tốt, dung môi công nghiệp DMF được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa polyurethane (PU), sản xuất da nhân tạo, hóa chất nông nghiệp và thuốc thú y.
Ứng dụng chính của N,N-Dimethylformamide (DMF)
1. Ngành nhựa PU
-
Là dung môi quan trọng trong sản xuất nhựa polyurethane, giúp hòa tan prepolymer và kiểm soát độ nhớt trong quy trình tạo bọt hoặc phủ bề mặt.
-
Tăng độ mịn, tính đồng đều và chất lượng sản phẩm nhựa PU.
2. Sản xuất giả da PU và đế giày
-
Dùng làm dung môi trong sản xuất da nhân tạo, tạo màng liên tục và bền.
-
Ứng dụng phổ biến trong sản xuất đế giày PU, da bọc nội thất, túi xách và vật liệu tổng hợp.
3. Dung môi trong hóa chất nông nghiệp
-
DMF là dung môi cho thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu và hóa chất diệt nấm, nhờ khả năng hòa tan chất hữu cơ tốt.
-
Giúp ổn định và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
4. Thuốc thú y và ngành dược
-
Được dùng làm dung môi trung gian trong tổng hợp hoạt chất, nhờ độ tinh khiết cao và khả năng hòa tan rộng.
Ưu điểm nổi bật
-
Hòa tan mạnh nhiều loại nhựa, polymer và hợp chất hữu cơ
-
Bay hơi chậm, kiểm soát tốt quá trình khô hoặc tạo màng
-
Tương thích tốt với hệ PU, PVC, acrylic, epoxy
-
Độ tinh khiết cao, phù hợp cho ứng dụng kỹ thuật và hóa dược
Hãy là người đầu tiên nhận xét “N, N-Dimethylformamide (DMF)”